Thứ Bảy, 26 tháng 9, 2015
GALAXY SR (110)
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5
Hình 6
Hình 7
Hình 8
Hình 9
Hình 10
Hình 11
Hình 12
Hình 14
GALA SPORT
ELIZABETH FI (VUA)
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5
Hình 6
Hình 7
Hình 8
Hình 9
Hình 10
BẢNG MÃ LỖI
PHỤ TÙNG (ĐỘNG CƠ)
TỔNG QUAN ELIZABETH Fi
VỀ TRANG CHỦ
........................
ATTILA VENUS
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
Hình 5
Hình 6
Hình 8
Hình 10
Hình 11
Hình 12
Hình 13
Hình 14
Hình 15
Thông số kỹ thuật Attila elizabeth 2015 efi Smart idle
Dài – Rộng – Cao : 1,795 mm – 668 mm – 1,100 mm
Khoảng cách 2 trục : 1,260 mm
Khoảng cách gầm : 135mm
Sồ người ngồi/ Tải trọng : 2 người/110kg
Trọng lượng khô : 115 kg
Tốc độ tối đa : 75km/hr
Mức tiêu hao nhiên liệu : 58Km/L (với tốc độ 40Km/h)
Động cơ 4 thì phun xăng điện tử (111.1cc)
Nhiên liệu sử dụng Xăng không chì (Trên 92)
Dung tích hộc chứa đồ : 27L
Công suất tối đa : 5,9kW
Đường kính và hành trình piston : 52,4 x 51,5mm
Thắng/phanh trước : Phanh đĩa
Hệ thống thắng sau : Phanh trống
Moment cực đại : 7,8 Nm
Vỏ/lốp trước : Không ruột 110/90-10
Vỏ/lốp sau : Không ruột 110/90-10
Dung tích bình xăng : 5L
Khoảng cách 2 trục : 1,260 mm
Khoảng cách gầm : 135mm
Sồ người ngồi/ Tải trọng : 2 người/110kg
Trọng lượng khô : 115 kg
Tốc độ tối đa : 75km/hr
Mức tiêu hao nhiên liệu : 58Km/L (với tốc độ 40Km/h)
Động cơ 4 thì phun xăng điện tử (111.1cc)
Nhiên liệu sử dụng Xăng không chì (Trên 92)
Dung tích hộc chứa đồ : 27L
Công suất tối đa : 5,9kW
Đường kính và hành trình piston : 52,4 x 51,5mm
Thắng/phanh trước : Phanh đĩa
Hệ thống thắng sau : Phanh trống
Moment cực đại : 7,8 Nm
Vỏ/lốp trước : Không ruột 110/90-10
Vỏ/lốp sau : Không ruột 110/90-10
Dung tích bình xăng : 5L
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)